Có 2 kết quả:

亲临 qīn lín ㄑㄧㄣ ㄌㄧㄣˊ親臨 qīn lín ㄑㄧㄣ ㄌㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to go in person

Từ điển Trung-Anh

to go in person